Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

kính bẩm

Academic
Friendly

Từ "kính bẩm" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để thể hiện sự tôn kính, trang trọng trong việc thưa gửi hoặc trình bày điều đó, thường trong bối cảnh giao tiếp chính thức, như trong văn bản hành chính, thư từ, hoặc trong giao tiếp với người chức vụ cao hơn. Cụm từ này có thể được coi một cách diễn đạt cổ điển, thường thấy trong các văn bản truyền thống hoặc trong những tình huống trang trọng.

Định nghĩa:

"Kính bẩm" có nghĩa là "thưa gửi một cách tôn kính". Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự tôn trọng đối với người nghe hoặc người nhận thông điệp.

dụ sử dụng:
  1. Trong một bức thư chính thức:

    • "Kính bẩm, tôi xin trình bày với quý vị về vấn đề này..."
  2. Trong giao tiếp:

    • "Kính bẩm, thưa Ngài, tôi xin phép được hỏi về quy trình này."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản hành chính, "kính bẩm" thường được sử dụngđầu bức thư hoặc báo cáo để thể hiện sự tôn trọng, dụ:
    • "Kính bẩm, Chủ tịch Ủy ban, tôi xin trình bày dự thảo kế hoạch phát triển năm tới."
Phân biệt các biến thể:
  • "Bẩm" một từ riêng lẻ có nghĩa là "thưa", nhưng khi kết hợp với "kính", tăng thêm tính tôn kính trang trọng.
  • "Kính" cũng có thể được sử dụng độc lập trong các cụm từ khác như "kính chào", "kính gửi".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống có thể kể đến "thưa", "trình bày", "báo cáo", nhưng "kính bẩm" mang tính tôn kính cao hơn.
  • Từ đồng nghĩa có thể "kính gửi", nhưng "kính bẩm" thường dùng trong ngữ cảnh trình bày thông tin.
Từ liên quan:
  • "Kính" có thể được sử dụng với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ thể hiện sự tôn kính như "kính trọng", "kính mến".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "kính bẩm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp để đảm bảo tính phù hợp tôn trọng.

  1. Thưa gửi một cách tôn kính ().

Comments and discussion on the word "kính bẩm"